
Văn hóa Nhật Bản nơi công sở và những điều cần biết
Hiện đại nhưng không làm mất đi nét truyền thống, văn hóa Nhật Bản nơi công sở tạo nên bản sắc riêng. Cùng tìm hiểu những điều cần biết về văn hóa công sở trong bài viết dưới đây nhé!

Văn hóa Nhật Bản: Hãy dùng thể văn lịch sử “masu” ます
Ví dụ 1:
Sai: あなたのの発表、いいね。Bài phát biểu của anh tốt nhỉ.
Đúng: あなたのの発表はいいですね。Bài phát biểu của anh tốt nhỉ.
Cách trên là cách nói với bạn bè, không phải là cách nói chuẩn mực trong văn hóa Nhật Bản tại công sở. Khi dùng trong công ty các bạn nên sử dụng thể lịch sự ます、です。
Không dùng ngôn ngữ nói, ngôn ngữ thân mật, suồng sã
Thường giới trẻ chuộng ngôn ngữ “trẻ” và nói tắt nhiều thứ, ví dụ:
やはり “yahari” thì thành やっぱり “yappari” hay gọn hơn là やっぱ “yappa”.
Phải tuyệt đối tránh “yappa” mà phải dùng “yahari” nếu không sẽ bị đánh giá là bất lịch sự. Bạn cũng không nên xài “Naruhodo” vì đây là ngôn ngữ nói chuyện bạn bè, thay vào đó là:
そうですか Thế ạ?
Hoặc: そのとおりですね “sono toori desu ne”.
Không dùng どうもありがとう “Doumo arigatou” mà bắt buộc phải có ございます “gozaimasu”.
Văn hóa Nhật Bản: Dùng từ ngữ lịch sự
Từ ngữ lịch sự là cách biến một từ thành dạng lịch sự của nó. Cần phân biệt từ ngữ lịch sự và cách nói lịch sự với 尊敬語 “sonkeigo” (TÔN KÍNH NGỮ = từ ngữ tôn kính) và 謙譲語 “kenjougo” (KHIÊM NHƯỜNG NGỮ = từ ngữ khiêm nhường) vì bản chất chúng khác nhau và được kết hợp với nhau để thành tiếng Nhật chuẩn mực
Ví dụ:
Câu chuyện” thì không phải là 話 “hanashi” mà phải là お話 ‘ohanashi’.
Điện thoại thì thay vì dùng 電話 “denwa” phải là お電話 odenwa.
Liên lạc là ご連絡 “gorenraku” thay vì 連絡 “renraku”.
Thông báo phải là お知らせ “o-shirase”.
Tôn kính ngữ, khiêm nhường ngữ
Người Nhật rất chú trọng lịch sự trong môi trường công sở
Trong môi trường công sở, bạn cũng cần chú ý sử dụng tôn kính ngữ, khiêm nhường ngữ giữa cấp trên và cấp dưới. Đặc biệt các ngành thiên về dịch vụ như nhà hàng, khách sạn, cửa hàng,... càng phải sử dụng nhiều hơn khi giao tiếp với khách hàng.
Một số tôn kính ngữ dạng đặc biệt
Một số khiêm nhường ngữ dạng đặc biệt
Bạn nên phân biệt 3 thứ trên: Dạng lịch sự, Từ ngữ tôn kính, Từ ngữ khiêm nhường. Đây là bộ ba không thể tách rời, bạn nói tiếng Nhật chuẩn mực khi sử dụng thành thạo 3 thứ trên.
Khi bước vào công ty
おはいよございます “ohaiyo gozaimasu”!
Đây là lời chào khi bạn bước vào công ty, bất kể là khi đó đã trưa hay chiều, thậm chí là tối. Tức là “ohaiyo gozaimasu” là cái chào khi lần đầu gặp nhau trong ngày, chứ không hẳn là buổi sáng
Khi ra về
お先に “osaki ni”:Tôi về trước đây
Hoặc: お先に失礼します “osaki ni shitsurei shimasu”: Tôi xin phép về trước
Hoặc dài dòng hơn thì là: お疲れ様でした.お先に失礼します “otsukare sama deshita osaki ni shitsurei shimasu”.
Khi có người khác về trước
Khi họ ra về bạn sẽ chào: お疲れ様でした “otsukare-sama deshita”: Chào anh/chị.
Nếu là cấp trên thì có thể chào kiểu: お疲れさん! “o-tsukare san”: Chào nhé.
Bạn không được dùng kiểu chào này với cấp trên nhé.
Khi cám ơn người khác vì họ hoàn thành công việc (của họ)
お疲れ様でした “otsukare sama deshita”
Hoặc: ご苦労様でした “go-kurou sama deshita”: Cám ơn anh/chị nhé hoặc Anh/chị đã vất vả quá”, v.v
Cấp trên thì có thể nói với cấp dưới là ご苦労さん “go-kurou san”: Cám ơn nhé.
Trên đây là những lưu ý cần biết trong văn hóa giao tiếp nơi công sở ở Nhật Bản. Kohi hy vọng bạn đã có thêm những kiến thức bổ ích để hiểu và yêu văn hóa nơi đây.
Đăng ký và tải ứng dụng Học tiếng Nhật cùng Kohi để học mỗi ngày nhé!